Học từ vựng là yếu tố quan trọng trong học Tiếng Anh và bất cứ ngoại ngữ nào, giúp hiểu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, nắm bắt ý nghĩa, tăng cường giao tiếp và đạt điểm cao trong IELTS, TOEIC, TOEFL. Bên cạnh đó mở rộng vốn từ vựng C1 (Advanced), C2 (Proficiency) cần thiết cho kỳ thi quan trọng, giúp sử dụng từ ngữ phức tạp, tự nhiên trong nhiều tình huống, hiểu tài liệu, biểu đạt ý tưởng chính xác và tự tin khi viết và nói. Hãy tìm hiểu bài viết chủ đề từ vựng nâng cao và cùng khám phá 100 từ vựng nâng cao mức độ C1, C2 để theo nhiều chủ đề khác nhau và chinh phục và ghi điểm số cao trong các kỳ thi chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL tại website Tài liệu diệu kỳ nào.
Quy đổi điểm C2 CEFR sang IELTS, TOEFL và TOEIC
Trình độ C2 tương đương với các mức điểm ấn tượng trong các kỳ thi tiếng Anh phổ biến:
- IELTS (8.5-9.0/9),
- TOEFL (110-120/120),
- và TOEIC (945-990/990).
Điểm số này thể hiện khả năng thành thạo và tự tin sử dụng tiếng Anh trong đa dạng các tình huống giao tiếp, học tập và công việc. Đạt trình độ C2 chứng tỏ sự thành thạo vượt trội và sự tự tin đáng kể của người học trong việc sử dụng tiếng Anh.
Từ vựng C2 là gì? (C2 level words)
Trình độ C2 là mức độ cao nhất trong CEFR (gồm A1, A2, B1, B2, C1, C2), đồng nghĩa với trình độ thành thạo (Proficiency) trong tiếng Anh. Với từ vựng C2 theo Cambridge, người học có khả năng đọc, viết và biểu đạt tinh tế cảm xúc và ý kiến về bất kỳ chủ đề nào. Họ có thể tham gia tích cực trong môi trường học thuật và nghề nghiệp. Ví dụ, người trình độ C2 có thể viết về lịch sử nghệ thuật hay thuyết trình chuyên sâu về kinh doanh.
Tại sao cần học từ vựng C2?
Nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh C2 dành cho những người đã nói Tiếng Anh lưu loát và có thể cả cho người bản xứ muốn mở rộng vốn từ vựng của mình. Học từ vựng C2 là điều cần thiết để phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin. Với từ vựng C2, bạn có thể thể hiện ý kiến và cảm xúc một cách tinh tế, tham gia tích cực trong các môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Ngoài ra nắm trong tay những từ vựng nâng cao cũng giúp bạn tự tin đạt điểm số cao trong các chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL... trên tiêu chí về từ vựng.
Tuy nhiên cần lưu ý sử dụng từ ngữ C2 cẩn thận để tránh những tình huống không mong muốn. Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh, tránh sử dụng sai hoặc quá phức tạp. Tập trung vào sự rõ ràng và hiệu quả của thông điệp.
Danh sách gần 100 từ vựng nâng cao cấp độ C1, C2 để đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS band 8+- Level C1, C2 Word List
No. | Từ vựng C1, C2 (C1, C2 Words) | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Acquire | Đạt được, thu được | He has acquired a vast knowledge of foreign languages. | Anh ấy đã thu được một kiến thức sâu rộng về các ngôn ngữ ngoại quốc. |
2 | Acumen | Sự sắc sảo, sự nhạy bén | She demonstrated great acumen in her business decisions. | Cô ấy đã thể hiện sự sắc sảo tuyệt vời trong quyết định kinh doanh của mình. |
3 | Adequate | Đủ, đầy đủ | Make sure you have adequate time to prepare for the exam. | Hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi. |
4 | Advocate | Ủng hộ, tán thành | She advocates for equal rights for all individuals. | Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả mọi người. |
5 | Alleviate | Làm giảm bớt, làm dịu đi | The medicine helped to alleviate her pain. | Loại thuốc đã giúp làm giảm đau của cô ấy. |
6 | Amplify | Mở rộng, gia tăng | The microphone amplified his voice, making it louder for everyone to hear. | Microphone làm tăng âm giọng nói của anh ấy, làm cho nó to hơn để mọi người có thể nghe. |
7 | Articulate | Diễn đạt rõ ràng, lưu loát | She has the ability to articulate her thoughts and ideas effectively. | Cô ấy có khả năng diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách hiệu quả. |
8 | Ascertain | Xác định, làm rõ | The investigators are trying to ascertain the cause of the accident. | Các nhà điều tra đang cố gắng xác định nguyên nhân của vụ tai nạn. |
9 | Astounding | Đáng kinh ngạc, đáng kinh ngạc | The magician's tricks were | |
10 | Astute | Tháo vát, nhạy bén | The astute businessman quickly recognized the potential of the new market. | Doanh nhân tháo vát nhanh chóng nhận ra tiềm năng của thị trường mới. |
11 | Coalesce | Kết hợp, hợp nhất | The two companies coalesced to form a stronger entity. | Hai công ty đã kết hợp để tạo thành một thực thể mạnh mẽ hơn. |
12 | Coherent | Mạch lạc, logic | Her arguments were coherent and persuasive. | Các lập luận của cô ấy mạch lạc và thuyết phục. |
13 | Comprehend | Hiểu, nắm bắt | It took me a while to comprehend the complexity of the problem. | Tôi mất một thời gian để hiểu được sự phức tạp của vấn đề. |
14 | Comprehensive | Toàn diện, bao quát | The report provides a comprehensive analysis of the current market trends. | Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về xu hướng thị trường hiện tại. |
15 | Concur | Đồng ý, đồng lòng | The committee concurred with the recommendation of the chairman. | Hội đồng đồng ý với đề xuất của chủ tịch. |
16 | Conducive | Có ích, có lợi | A quiet environment is conducive to studying. | Một môi trường yên tĩnh có ích cho việc học tập. |
17 | Confront | Đối mặt, đương đầu | She had to confront her fears and speak up for herself. | Cô ấy phải đương đầu với nỗi sợ hãi và tự bảo vệ mình. |
18 | Convey | Truyền đạt, truyền tải | The artist used colors and brushstrokes to convey emotions in his paintings. | Họa sĩ sử dụng màu sắc và nét vẽ để truyền tải cảm xúc trong những bức tranh của mình. |
19 | Credible | Đáng tin cậy, uy tín | The article provides credible sources to support its claims. | Bài viết cung cấp các nguồn tin đáng tin cậy để chứng minh những khẳng định của nó. |
20 | Culminate | Đạt đến đỉnh điểm, kết thúc | The concert culminated in a spectacular fireworks display. | Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một màn trình diễn pháo hoa đẹp mắt. |
21 | Delineate | Mô tả, phác thảo | The map clearly delineates the boundaries of the country. | Bản đồ mô tả rõ ràng ranh giới của quốc gia. |
22 | Depict | Miêu tả, vẽ | The painting depicts a beautiful sunset over the ocean. | Bức tranh miêu tả một hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển. |
23 | Deteriorate | Sao lưu, làm tồi tệ đi | The political situation in the country has deteriorated rapidly. | Tình hình chính trị trong đất nước đã tồi tệ đi nhanh chóng. |
24 | Differentiate | Phân biệt, phân định | He struggled to differentiate between the two similar species of birds. | Anh ta gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa hai loài chim tương tự nh |
25 | Diligent | Chăm chỉ, siêng năng | She is a diligent student who always completes her assignments on time. | Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn. |
26 | Discern | Nhận biết, phân biệt | She could discern the subtle differences between the two paintings. | Cô ấy có thể nhận biết những sự khác biệt tinh tế giữa hai bức tranh. |
27 | Diverse | Đa dạng, phong phú | The company values a diverse workforce with employees from different backgrounds. | Công ty coi trọng một lực lượng lao động đa dạng với nhân viên đến từ các nền tảng khác nhau. |
28 | Diversify | Đa dạng hóa | The company is planning to diversify its product line. | Công ty đang lên kế hoạch đa dạng hóa dòng sản phẩm của mình. |
29 | Elaborate | Tường minh, chi tiết | The professor provided an elaborate explanation of the research findings. | Giáo sư đã cung cấp một giải thích tường minh về kết quả nghiên cứu. |
30 | Elicit | Kích thích, gợi ra | The speaker's words elicited a strong emotional response from the audience. | Lời nói của diễn giả kích thích một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ khán giả. |
31 | Eloquent | Lưu loát, biểu đạt tốt | His speech was eloquent and captivated the audience. | Bài diễn thuyết của anh ấy lưu loát và thu hút được sự chú ý của khán giả. |
32 | Elucidate | Làm sáng tỏ, làm rõ | The professor used diagrams to elucidate the complex scientific concept. | Giáo sư sử dụng sơ đồ để làm sáng tỏ khái niệm khoa học phức tạp. |
33 | Embarrass | Làm xấu hổ, làm ngại ngùng | She felt embarrassed when she tripped in front of everyone. | Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi ngã trước mặt mọi người. |
34 | Encompass | Bao gồm, bao quanh | The project encompasses a wide range of disciplines. | Dự án bao gồm một loạt các lĩnh vực khác nhau. |
35 | Enrich | Làm giàu, làm phong phú | Traveling can enrich one's understanding of different cultures. | Du lịch có thể làm giàu sự hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau. |
36 | Engage | Tham gia, tương tác | The students were actively engaged in the class discussion. | Các học sinh đã tích cực tham gia vào cuộc thảo luận trong lớp. |
37 | Engender | Gây ra, tạo ra | Poverty can engender a sense of hopelessness. | Nghèo đóng góp vào việc tạo ra cảm giác tuyệt vọng. |
38 | Essence | Bản chất, ý nghĩa cốt lõi | The essence of his argument was that education is the key to success. | Bản chất của lập luận của anh ấy là giáo dục là chìa khóa của thành công. |
39 | Esteemed | Được kính trọng, quý trọng | She is an esteemed professor in the field of physics. | Cô ấy là một giáo sư được kính trọng trong lĩnh vực vật lý. |
40 | Evoke | Gợi lên, làm nhớ đến | The painting evokes strong emotions in the viewers. | Bức tranh gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong người xem. |
41 | Exacerbate | Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn | His comments only exacerbated the situation and caused more tension. | Những bình luận của anh ấy chỉ làm trầm trọng thêm tình hình và gây thêm căng thẳng. |
42 | Exemplary | Gương mẫu, điển hình | She received an exemplary performance review for her outstanding work. | Cô ấy nhận được một đánh giá hiệu suất gương mẫu cho công việc xuất sắc của mình. |
43 | Exemplify | Làm ví dụ, mô phỏng | His dedication and hard work exemplify the qualities of a true leader. | Sự tận tâm và cống hiến của anh ấy là một ví dụ cho những phẩm chất của một người lãnh đạo thực thụ. |
44 | Expedite | Đẩy nhanh, thúc đẩy | The company implemented measures to expedite the production process. | Công ty triển khai biện pháp để đẩy nhanh quá trình sản xuất. |
45 | Exploit | Khai thác, lợi dụng | The company was accused of exploiting its workers. | Công ty đã bị buộc tội khai thác lao động của nhân viên. |
46 | Exquisite | Tinh tế, tuyệt vời | She wore an exquisite diamond necklace to the gala. | Cô ấy đeo một dây chuyền kim cương tinh tế cho buổi tiệc lớn. |
47 | Facilitate | Tạo điều kiện, thuận lợi | The new software facilitates the management of data. | Phần mềm mới tạo điều kiện cho việc quản lý dữ liệu. |
48 | Flawless | Hoàn hảo, không tì vết | Her performance in the play was flawless, earning her rave reviews. | Diễn xuất của cô ấy trong vở kịch là hoàn hảo, khiến cô ấy nhận được những lời khen ngợi ca ngợi. |
49 | Foster | Nuôi dưỡng, khuyến khích | The organization aims to foster creativity and innovation. | Tổ chức nhằm mục tiêu nuôi dưỡng sự sáng tạo và đổi mới. |
50 | Fundamental | Cơ bản, căn bản | Learning basic grammar rules is fundamental to understanding a language. | Việc học các quy tắc ngữ pháp cơ bản là rất quan trọng để hiểu một ngôn ngữ. |
51 | Illuminate | Chiếu sáng, làm sáng tỏ | The documentary illuminates the history of the ancient civilization. | Bộ phim tài liệu chiếu sáng lịch sử của nền văn minh cổ đại. |
52 | Inception | Bắt đầu, khởi đầu | The company has grown significantly since its inception. | Công ty đã phát triển đáng kể kể từ khi thành lập. |
53 | Inevitable | Không thể tránh được, chắc chắn xảy ra | Change is an inevitable part of life. | Sự thay đổi là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống. |
54 | Inquire | Hỏi, thăm dò | She inquired about the availability of tickets for the concert. | Cô ấy hỏi về tính khả dụng của vé cho buổi hòa nhạc. |
55 | Inquisitive | Tò mò, ham muốn tìm hiểu | The little girl has an inquisitive mind and asks many questions. | Cô bé có tâm hồn tò mò và đặt nhiều câu hỏi. |
56 | Integrity | Chính trực, đạo đức | The leader was known for his integrity and honesty. | Nhà lãnh đạo nổi tiếng với tính chính trực và trung thực. |
57 | Intricate | Phức tạp, rối ren | The design of the lace dress is intricate and delicate. | Thiết kế của chiếc váy ren phức tạp và tinh tế. |
58 | Intriguing | Hấp dẫn, lôi cuốn | The movie has an intriguing plot that keeps the audience engaged. | Bộ phim có một cốt truyện hấp dẫn giữ cho khán giả tham gia. |
59 | Intrinsic | Bản chất, cốt lõi | Creativity is an intrinsic part of human nature. | Sự sáng tạo là một phần bản chất của con người. |
60 | Inundate | Tràn ngập, tràn đầy | The office was inundated with phone calls after the announcement. | Văn phòng bị tràn ngập cuộc gọi điện thoại sau thông báo. |
61 | Invaluable | Vô giá, quý báu | Her advice was invaluable in helping me make the right decision. | Lời khuyên của cô ấy là vô giá trong việc giúp tôi đưa ra quyết định đúng đắn. |
62 | Inherent | Có sẵn, vốn có | Risk is an inherent part of starting a business. | Rủi ro là một phần vốn có khi bắt đầu một doanh nghiệp. |
63 | Inhibit | Ngăn chặn, cản trở | Fear can inhibit a person's ability to take risks. | Sự sợ hãi có thể cản trở khả năng của một người để đối mặt với nguy hiểm. |
64 | Lucrative | Có lợi, sinh lợi | The business venture proved to be highly lucrative. | Dự án kinh doanh đã chứng tỏ là rất sinh lợi. |
65 | Maximize | Tối đa hóa, làm tăng cường | They implemented strategies to maximize their productivity. | Họ triển khai các chiến lược để tối đa hóa năng suất làm việc. |
66 | Meticulous | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng | The architect paid meticulous attention to every detail of the building design. | Kiến trúc sư đã chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết của thiết kế công trình. |
67 | Mitigate | Giảm thiểu, làm dịu bớt | Measures should be taken to mitigate the impact of climate change. | Cần áp dụng các biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. |
68 | Paramount | Quan trọng nhất, hàng đầu | The safety of the passengers is of paramount importance. | An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất. |
69 | Persevere | Kiên trì, bền bỉ | Despite facing many challenges, she persevered and achieved her goals. | Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy đã kiên trì và đạt được mục tiêu của mình. |
70 | Pioneering | Tiên phong, đầu tư | The company is known for its pioneering work in renewable energy. | Công ty nổi tiếng với công việc tiên phong trong năng lượng tái tạo. |
71 | Pragmatic | Thực tế, thực dụng | She took a pragmatic approach to solving the problem. | Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách thực tế. |
72 | Prerequisite | Điều kiện tiên quyết | Completion of the introductory course is a prerequisite for enrolling in the advanced class. | Hoàn thành khóa học giới thiệu là một điều kiện tiên quyết để đăng ký lớp nâng cao. |
73 | Proficient | Thạo, thành thạo | He is proficient in several programming languages. | Anh ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình. |
74 | Profound | Sâu sắc, uyên thâm | The book had a profound impact on her thinking. | Cuốn sách đã có một tác động sâu sắc đến suy nghĩ của cô ấy. |
75 | Proliferate | Lan rộng, tăng nhanh | Social media platforms have proliferated in recent years. | Các nền tảng truyền thông xã hội đã lan rộng trong những năm gần đây. |
76 | Propel | Thúc đẩy, đẩy mạnh | His passion for music propelled him to pursue a career as a musician. | Đam mê âm nhạc thúc đẩy anh ấy theo đuổi sự nghiệp là một nhạc sĩ. |
77 | Provoke | Kích động, khiêu khích | His words provoked a heated debate among the audience. | Lời của anh ấy khiêu khích một cuộc tranh luận sôi nổi giữa khán giả. |
78 | Recognition | Sự công nhận, sự nhận ra | Her hard work finally received recognition from her colleagues. | Công việc cần mày mò cuối cùng đã được đồng nghiệp công nhận. |
79 | Reconcile | Hòa giải, điều hòa | They were able to reconcile their differences and find a solution. | Họ đã có thể hòa giải những khác biệt và tìm ra một giải pháp. |
80 | Refine | Tinh chỉnh, hoàn thiện | He spent hours refining his presentation to make it more persuasive. | Anh ấy dành nhiều giờ tinh chỉnh bài thuyết trình của mình để làm cho nó thuyết phục hơn. |
81 | Repeated | Lặp đi lặp lại | He made the same mistake repeated times. | Anh ta đã mắc phải cùng một lỗi lặp đi lặp lại nhiều lần. |
82 | Resilient | Kiên cường, đàn hồi | Despite facing many challenges, she remained resilient and never gave up. | Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn kiên cường và không bao giờ từ bỏ. |
83 | Resolute | Kiên định, kiên quyết | She remained resolute in her decision despite opposition from others. | Cô ấy kiên định với quyết định của mình mặc dù bị phản đối bởi người khác. |
84 | Rigorous | Nghiêm ngặt, khắt khe | The selection process for the scholarship was rigorous. | Quá trình lựa chọn học bổng là nghiêm ngặt. |
85 | Scrutinize | Xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu | The document needs to be scrutinized carefully before signing. | Tài liệu cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi ký. |
86 | Sophisticated | Tinh vi, phức tạp | The software offers sophisticated features for advanced users. | Phần mềm cung cấp các tính năng tinh vi cho người dùng nâng cao. |
87 | Substantial | Đáng kể, quan trọng | The company made a substantial profit last year. | Công ty đã thu được lợi nhuận đáng kể vào năm ngoái. |
88 | Substantiate | Chứng minh, làm rõ | The data substantiates the claims made by the researcher. | Dữ liệu chứng minh những khẳng định của nhà nghiên cứu. |
89 | Sustain | Duy trì, duy trì | The company implemented measures to sustain its growth in the long term. | Công ty triển khai biện pháp để duy trì sự tăng trưởng trong dài hạn. |
90 | Synthesize | Tổng hợp, tổ chức | The researcher synthesized the data from various sources to draw meaningful conclusions. | Nhà nghiên cứu tổng hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau để rút ra những kết luận có ý nghĩa. |
91 | Ubiquitous | Phổ biến, có mặt ở khắp nơi | Mobile phones have become ubiquitous in today's society. | Điện thoại di động đã trở nên phổ biến ở xã hội hiện đại ngày nay. |
92 | Unprecedented | Chưa từng có, chưa từng thấy | The pandemic had an unprecedented impact on the global economy. | Đại dịch đã có một tác động chưa từng có đến nền kinh tế toàn cầu. |
Lưu ý khi sử dụng từ vựng nâng cao C1, C2 trong bài thi IELTS
- Khi sử dụng từ vựng nâng cao C1, C2 trong bài thi IELTS, hãy lưu ý sự chính xác và sự phù hợp với ngữ cảnh. Sử dụng từ ngữ phức tạp nhưng không rõ ý nghĩa hoặc sử dụng sai cách có thể làm mất điểm. Hãy sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, nhưng hãy đảm bảo rằng bạn hiểu đúng nghĩa và sử dụng chúng một cách chính xác.
- Thêm nữa việc học từ vựng nâng cao mức độ C1, C2 chỉ là một phần trong việc chuẩn bị cho bài thi IELTS band 8+ và có thể cần kết hợp với việc rèn kỹ năng ngữ pháp, nghe, nói và viết để đạt được kết quả cao hơn.