Word formation (Tiếng Việt là hình thành/cấu tạo từ) trong Tiếng Anh là quá trình tạo từ mới bằng cách sử dụng các thành phần ngôn ngữ như tiền tố, hậu tố... Word formation mở rộng vốn từ vựng và hiểu cấu trúc ngôn ngữ. Có 4 loại chính: tiền tố (prefixes), hậu tố (suffixes), hình thành từ (conversion) và từ ghép (compounds) , tạo ra sự đa dạng và linh hoạt cho ngôn ngữ.
Trong một câu hoặc đoạn văn, word formation yêu cầu thay đổi hình thức của từ, ví dụ từ danh từ thành tính từ, hoặc từ động từ thành danh từ. Ví dụ, "happiness" được tạo ra bằng thêm tiền tố "un-" vào "happy", "singer" được tạo ra bằng thêm hậu tố "-er" vào "sing".
Dạng bài Word formation thường xuất hiện ở các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh như Cambridge English Exams (PET, FCE, CAE, CPE), và các kỳ thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh, THPT Quốc gia, Olympic 30 tháng 4... Trong các kỳ thi này, thí sinh thường phải hoàn thành các bài tập về word formation bằng cách biến đổi từ vựng đã cho thành dạng khác, như biến danh từ thành tính từ, động từ thành danh từ, và ngược lại.
Phương pháp xử lý và làm dạng bài tập Word formation hiệu quả
Tìm hiểu về tiền tố và hậu tố. (Learn affixes)
Điều này có thể hữu ích khi bạn phải đoán một từ dựa trên ngữ cảnh.
Tìm các từ phái sinh của từ. (Look up derivatives of a word.)
Khi học một từ mới, nên cố gắng tìm càng nhiều từ tạo từ của nó càng tốt.
Xây dựng một "cuốn từ điển" của riêng mình về hình thành từ. (Create a word formation "database".)
Lưu danh sách từ và các từ tạo từ của chúng để bạn có thể tham khảo lại nếu cần.
Đọc thường xuyên và đoán nghĩa. (Read extensively and regularly.)
Khi gặp một từ mới, hãy cố gắng đoán nghĩa của nó dựa trên hình thành từ nếu có thể.
Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên. (Practice leads to perfection.)
Làm nhiều bài tập để rèn kỹ năng và mở rộng kiến thức về hình thành từ. Tạo ra những bài tập hình thành từ của riêng bạn vì điều này có thể phát triển cho bạn một tư duy tương tự như của một nhà thiết kế bài kiểm tra và mang lại cho bạn vốn từ vựng mới.
Tăng cường kỹ năng qua việc tích hợp kiến thức vào phần viết và phần nói của bạn để củng cố nguồn từ vựng của bạn.
Làm thế nào để nhận biết hình thành từ và xác định từ loại (Word forms) trong Tiếng Anh nhanh chóng và chính xác
Trong một câu hoặc đoạn văn, bạn phải thay đổi hình thức của một từ, ví dụ từ danh từ thành tính từ, hoặc từ động từ thành danh từ. Ví dụ:
The _____ was very nervous. (sing)
Bạn phải hoàn thành câu với danh từ người (ám chỉ ca sĩ). Bạn thay đổi động từ (sing-hát) thành danh từ người (singer-ca sĩ).
Hãy nhìn vào từ bạn phải thay đổi. Bạn biết những từ nào cùng thuộc cùng gốc từ đó không?
Đầu từ thường giống nhau và cuối từ thay đổi.
Xác định từ loại trong Tiếng Anh dựa vào tiền tố hoặc hậu tố
- Danh từ thường kết thúc bằng: -ment, -ion, -ness, -ity
- Danh từ người thường kết thúc bằng: -er, -or, -ist, -ian.
- Tính từ thường kết thúc bằng: -able, -ible, -ive, -al, -ic, -ed, -ing.
- Một số động từ kết thúc bằng: -ise, -ate, -en.
- Trạng từ thường kết thúc bằng: -ly.
Đặc biệt cần chú ý, từ mới có phải là từ phủ định không? Nếu có, có thể cần thêm tiền tố, ví dụ: un- (không vui), im- (không lịch sự), in- (không có kinh nghiệm), dis- (không trung thực), v.v.
Nếu bạn không biết từ mới, hãy đoán dựa vào các tiền tố và hậu tố và bạn biết rõ nghĩa. Bạn có thể đúng!
Kiểm tra kỹ câu trả lời của bạn khi hoàn thành.
Bảng 32 tiền tố thường gặp trong Tiếng Anh (The most common prefixes in English)
- Các tiền tố phổ biến nhất (common prefixes) ví dụ: a-, be-, de-, dis-, ex-, in-, mis-, non-, over-, pre-, re-, uni- và with-... . Những tiền tố này xuất hiện thường xuyên nhất trong từ vựng học thuật.
Tiền tố (Prefixes) | Nghĩa (Meanings) | Ví dụ các từ có chứa tiền tố |
un- | không | uncertain (không chắc chắn) |
re- | lại, phục hồi | rewrite (viết lại) |
dis- | phản đối, không | dissatisfied (không hài lòng) |
pre- | trước | prehistoric (tiền sử) |
mis- | sai | misinterpret (hiểu sai) |
anti- | chống lại | anti-social (chống xã hội) |
in- | không | incomplete (không hoàn thành) |
over- | quá, vượt qua | overload (quá tải) |
semi- | bán, nửa | semiformal (bán chính thức) |
post- | sau | postwar (sau chiến tranh) |
inter- | giữa | international (quốc tế) |
sub- | dưới | substandard (không đạt chuẩn) |
under- | dưới | underestimate (đánh giá thấp) |
super- | siêu | superhuman (siêu nhân) |
hyper- | cực kỳ, quá | hypersensitive (quá nhạy cảm) |
mega- | cực kỳ, lớn | megastar (siêu sao) |
ultra- | vượt trội, cực | ultramodern (siêu hiện đại) |
pro- | chuyên gia | professional (chuyên nghiệp) |
bi- | hai, hai mặt | bilingual (song ngữ) |
tri- | ba | tricycle (xe ba bánh) |
multi- | nhiều, đa | multicultural (đa văn hóa) |
mini- | nhỏ, mini | minibus (xe buýt nhỏ) |
micro- | vi mô | microscope (kính hiển vi) |
auto- | tự động | automatic (tự động) |
co- | cùng, đồng | cooperate (hợp tác) |
ex- | cũ, trước | ex-boyfriend (bạn trai cũ) |
non- | không | non-fiction (không hư cấu) |
un- | không | unmarried (chưa kết hôn) |
trans- | qua, băng qua | transport (vận chuyển) |
para- | song song | parallel (song song) |
semi- | bán, nửa | semicircle (nửa vòng tròn) |
mono- | đơn | monochrome (đơn sắc) |
bi- | hai | bicycle (xe đạp) |
poly- | nhiều | polygamy (đa vợ/chồng) |
mega- | siêu | megabyte (siêu byte) |
under- | không đủ | underpaid (lương không đủ) |
pre- | trước | prepay (trả trước) |
pro- | chuyên nghiệp | professor (giáo sư) |
ex- | cũ | ex-president (cựu tổng thống) |
non- | không | non-smoking (không hút thuốc) |
anti- | phản đối | anti-establishment (phản đối chế định) |
Danh sách các hậu tố thường gặp trong Tiếng Anh (The most common suffixes in English)
- Các hậu tố phổ biến nhất (common suffixes) ví dụ: -tion, -ity, -er, -ness, -ism, -ment, -ant, -ship, -age, -ery.
Hậu tố (Suffixes) | Nghĩa (Meanings) | Ví dụ các từ chứa hậu tố |
-ed | đã làm, đã trải qua | experienced (có kinh nghiệm) |
-able/-ible | có thể | lovable (đáng yêu), visible (hiển thị) |
-ness | tính chất | politeness (lịch sự), laziness (lười biếng) |
-ish | có chút, giống hệt | reddish (hơi đỏ), childish (trẻ con) |
-ive | có tính chất | creative (sáng tạo), informative (có thông tin) |
-ist | người chuyên nghiệp | artist (nghệ sĩ), dentist (nha sĩ) |
-ment | sự | improvement (sự cải thiện), requirement (yêu cầu) |
-ize/-ise | làm, biến đổi thành | organize (tổ chức), recognize (nhận ra) |
-able/-ible | đáng để, có thể | enjoyable (thú vị), flexible (linh hoạt) |
-ation/-tion | sự | celebration (lễ kỷ niệm), exploration (khám phá) |
-ize/-ise | làm, biến đổi thành | analyze (phân tích), apologize (xin lỗi) |
-ful | đầy, tràn đầy | cheerful (vui vẻ), thankful (biết ơn) |
-ship | tình trạng, chức vụ | friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo) |
Bài tập thực hành chủ đề Word formation trong Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết cực dễ hiểu
- 1. She is a talented _______. (MUSIC)
Answer: musician.
Giải thích: Từ "music" có nghĩa là âm nhạc. Từ đúng là "musician" có nghĩa là nhạc sĩ.
- 2. The _______ of the book was intriguing. (BEGIN)
Answer: beginning.
Giải thích: Từ "begin" có nghĩa là bắt đầu. Từ đúng là "beginning" có nghĩa là sự bắt đầu.
- 3. They had a _______ conversation. (INTEREST)
Answer: interesting.
Giải thích: Từ "interest" có nghĩa là sự quan tâm hoặc hứng thú. Từ đúng là "interesting" có nghĩa là thú vị.
- 4. The _______ of the company was held last night. (ANNOUNCE)
Answer: announcement.
Giải thích: Từ "announce" có nghĩa là thông báo. Từ đúng là "announcement" có nghĩa là sự thông báo
- 5. She has a _______ personality. (FRIEND)
Answer: friendly.
Giải thích: Từ "friend" có nghĩa là bạn bè. Từ đúng là "friendly" có nghĩa là thân thiện.
- 6. The _______ of the building was breathtaking. (HEIGHT)
Answer: height.
Giải thích: Từ "height" có nghĩa là chiều cao. Từ đúng vẫn là "height".
- 7. The _______ of the film made me cry. (EMOTIONAL)
Answer: emotion.
Giải thích: Từ "emotion" có nghĩa là cảm xúc. Từ đúng là "emotion".
- 8. She is a _______ reader. (PASSION)
Answer: passionate.
Giải thích: Từ "passion" có nghĩa là niềm đam mê. Từ đúng là "passionate" có nghĩa là đam mê.
- 9. His _______ to the team was recognized. (CONTRIBUTE)
Answer: contribution.
Giải thích: Từ "contribute" có nghĩa là đóng góp. Từ đúng là "contribution" có nghĩa là sự đóng góp.
- 10. I couldn't understand the _______. (PRONOUNCE)
Answer: pronunciation.
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần tìm từ đúng để mô tả khó khăn trong việc hiểu. Từ "pronounce" có nghĩa là phát âm. Từ đúng là "pronunciation" có nghĩa là cách phát âm của một từ.
Mong rằng những câu hỏi trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc thực hành và làm chủ kiến thức về Word formation trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, hãy nhớ rằng Word formation là quá trình tạo ra từ mới thông qua việc sử dụng các thành phần ngôn ngữ như tiền tố, hậu tố, hình thành từ, viết tắt và pháp lý. Việc nắm vững word formation giúp mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn cấu trúc ngôn ngữ. Hãy thường xuyên thực hành, tra cứu từ tạo thành và đọc nhiều để hiểu ý nghĩa từ dựa trên affixation.