Idioms (Thành ngữ) là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Đây là những cụm từ được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày của người bản ngữ và thường không tuân theo quy tắc ngữ pháp hay từ vựng truyền thống. Việc nắm vững các Idioms giúp cho người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.
Các Idioms thông dụng thường xuất hiện trong các kỳ thi chuyên Anh, Kỳ thi chọn học sinh giỏi Tiếng Anh THPT lớp 10, 11, 12 đặc biệt là trong phần Use of English/Lexico and Grammar và Phần Viết lại câu (Sentence transformations). Các kỳ thi này là bước đệm quan trọng đối với học sinh giỏi, đặc biệt là các kỳ thi THPT Quốc gia và Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh, nơi mà việc sử dụng Idioms có thể giúp cho các thí sinh đạt được điểm số cao hơn dành cho học sinh có mục tiêu muốn đạt điểm 9, 10.
Ngoài ra, việc sử dụng Idioms cũng giúp cho người học tiếng Anh có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn với người bản ngữ, vì những cụm từ này thể hiện sự thành thạo và tự tin trong ngôn ngữ của người nói. Với sự phát triển của công nghệ, việc học Idioms đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Các ứng dụng và trang web như Duolingo, Memrise, Quizlet,... cung cấp nhiều tài liệu về Idioms và các bài tập để người học có thể nắm vững chúng. Ngoài ra, việc đọc sách và báo cũng giúp cho người học có thể gặp nhiều Idioms hơn và nắm vững cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là danh sách các Idioms hay gặp được Tài liệu diệu kỳ tổng hợp và bạn có thể tải xuống PDF để học tập hiệu quả hơn:
1. A bird in the hand is worth two in the bush: việc sở hữu một thứ có sẵn tốt hơn là hy vọng sở hữu những thứ cao hơn nhưng không chắc chắn có được.
Ví dụ: "I was thinking about applying for a new job, but I'm hesitant to leave my current one. After all, a bird in the hand is worth two in the bush."
2. A blessing in disguise: điều gì đó xảy ra xấu nhưng lại mang lại điều tốt đẹp sau đó.
Ví dụ: "Losing my job was a blessing in disguise because it led me to start my own business".
3. A fish out of water: cảm giác lạ lẫm và không thoải mái khi đang ở trong một tình huống mới hoàn toàn.
Ví dụ: "As an introvert, I always feel like a fish out of water at big parties."
4. A head start: lợi thế bắt đầu trước đối thủ.
Ví dụ: "I got a head start on the project and finished it before the deadline."
5. A horse of a different color: hoàn toàn khác biệt hoặc không liên quan đến vấn đề đang thảo luận.
Ví dụ: "I know we were talking about the budget, but that's a horse of a different color when it comes to our marketing strategy."
6. A hot potato: một vấn đề nan giải và khó giải quyết.
Ví dụ: "The issue of gun control is a hot potato in American politics".
7. A leopard can't change its spots: một con người sẽ không thay đổi tính cách hay thói quen của mình.
Ví dụ: "I don't think he'll ever stop being dishonest - a leopard can't change its spots."
8. A needle in a haystack: một điều rất khó tìm kiếm hoặc xác định.
Ví dụ: "Finding a good job in this market is like finding a needle in a haystack".
9. A penny for your thoughts: muốn biết người khác đang nghĩ gì.
Ví dụ: "You seem lost in thought. A penny for your thoughts?".
10. A penny saved is a penny earned: tiền nào của đó.
Ví dụ: "I always try to save money, because a penny saved is a penny earned."
11. A picture is worth a thousand words: hình ảnh có thể truyền tải thông tin nhiều hơn những lời nói.
Ví dụ: "Let's add some visual aids to the presentation - a picture is worth a thousand words".
12. A piece of cake: điều dễ dàng hoặc đơn giản.
Ví dụ: "The exam was a piece of cake".
13. A storm in a teacup: vấn đề nhỏ nhặt được phóng đại lên.
Ví dụ: "Don't worry about it, it's just a storm in a teacup".
14. A taste of your own medicine: chịu đau khổ giống như cách mà bạn đã làm với người khác.
Ví dụ: "He was always teasing his classmates, but when they started teasing him back, he got a taste of his own medicine".
15. A watched pot never boils: Khi bạn quá chăm chú quan sát một việc gì đó, nó sẽ trở nên chậm và nhàm chán.
Ví dụ: "Stop watching the pot, it won't boil any faster. A watched pot never boils."
16. A wolf in sheep's clothing: người hoặc vật giả dạng để lừa đảo hoặc gây nguy hiểm.
Ví dụ: "He seemed like a friendly guy, but he turned out to be a wolf in sheep's clothing."
17. Actions speak louder than words: hành động có ý nghĩa hơn những lời nói.
Ví dụ: "Don't just promise to help, show up and help - actions speak louder than words".
18. Against the clock: phải hoàn thành công việc trong thời gian giới hạn.
Ví dụ: "Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án trước khi hết hạn. Chúng tôi đang làm việc theo kiểu against the clock - we're racing against the clock to finish the project before the deadline.
We're working against the clock."
19. Ahead of time: sớm hơn thời gian dự kiến.
Ví dụ: "Anh ta đã hoàn thành bài kiểm tra trước thời gian quy định, anh ta rất thông minh - he finished the test ahead of time, he's very smart."
20. All ears: sẵn sàng lắng nghe hoặc chăm chú nghe.
Ví dụ: "I'm all ears, tell me your idea".
21. All in good time: việc gì đó sẽ được hoàn thành khi đến lúc thích hợp.
Ví dụ: "Khi nào bạn có thời gian, hãy đến thăm chúng tôi. Chúng tôi không vội, mọi thứ sẽ xảy ra đúng lúc của nó - all in good time."
22. All roads lead to Rome: Có nhiều cách để đạt được cùng một mục đích.
Ví dụ: "You can try different methods to solve this problem, all roads lead to Rome."
23. Ants in your pants: sự không thể ngồi yên hoặc bồn chồn.
Ví dụ: "I had ants in my pants waiting for the concert to start."
24. At hand: có sẵn hoặc trong tầm tay.
Ví dụ: "I always keep a pen and notebook at hand in case I need to write something down."
25. Back to the drawing board: bắt đầu lại từ đầu.
Ví dụ: "The project didn't work out, so it's back to the drawing board".
26. Barking up the wrong tree: tìm kiếm hoặc nghi ngờ sai người hoặc điều gì đó.
Ví dụ: "He's barking up the wrong tree if he thinks I have the answer".
27. Be banging your head against a brick wall: cố gắng làm việc gì đó mà không đem lại kết quả, không thành công.
Ví dụ: "I've been trying to teach him how to use this software, but it's like banging my head against a brick wall."
28. Be music to one's ears: Tin tức hoặc thông tin mà ai đó rất vui mừng và hạnh phúc khi nghe thấy.
Ví dụ: "When the boss announced a bonus for all employees, it was music to everyone's ears."
29. Beat around the bush: nói vòng vo tam quốc, không trực tiếp nói điều gì đó.
Ví dụ: "Stop beating around the bush and tell me what you really think".
30. Beggars can't be choosers: Người xin không được chọn lựa.
Ví dụ: "I don't really like the color, but beggars can't be choosers."
31. Behind the times: lạc hậu, không cập nhật.
Ví dụ: "Cách làm việc của công ty này rất lạc hậu, chúng tôi cần phải thay đổi để đáp ứng được thị trường hiện nay - the company's way of doing things is very behind the times, we need to change to keep up with
the market."
32. Bend someone's ear: nói chuyện quá nhiều và không cần thiết đến mức phiền phức.
Ví dụ: "I had to leave the party early because some guy kept bending my ear about his life story."
33. Better late than never: tốt hơn là không làm.
Ví dụ: "I'm sorry I'm late, but I'm here now - better late than never, right?"
34. Bite off more than you can chew: làm quá nhiều điều mà không thể hoàn thành tốt.
Ví dụ: "He took on too many projects at once and ended up biting off more than he could chew".
35. Bite someone's head off: phản ứng giận dữ, hung dữ, thường là không cần thiết.
Ví dụ: "I just asked her a simple question and she bit my head off."
36. Bite the bullet: chấp nhận điều khó khăn.
Ví dụ: "I had to bite the bullet and apologize even though it wasn't my fault".
37. Bite the hand that feeds you: tấn công hoặc phản bội người cung cấp cho bạn.
Ví dụ: "I can't believe she bit the hand that feeds her and talked bad about her boss in front of everyone."
38. Blaze a trail: mở đường, tạo lối đi mới, không đi theo lối mòn.
Ví dụ: "She blazed a trail in the male-dominated industry."
39. Break a leg: lời chúc may mắn.
Ví dụ: "Break a leg on your presentation today!".
40. Break the bank: chi tiêu quá nhiều tiền.
Ví dụ: "I can't afford that car, it would break the bank".
41. Break the ice: bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc mối quan hệ mới.
Ví dụ: "He tried to break the ice by telling a joke".
42. Burn the midnight oil: làm việc khuya.
Ví dụ: "I had to burn the midnight oil to finish the project on time".
43. By the skin of your teeth: với sự may mắn nhỏ nhoi.
Ví dụ: "I passed the exam by the skin of my teeth".
44. Call it a day: kết thúc công việc.
Ví dụ: "It's getting late, let's call it a day and continue tomorrow".
45. Cat got your tongue: khiến ai đó im lặng hoặc không trả lời câu hỏi.
Ví dụ: "Why aren't you speaking? Cat got your tongue?"
46. Cat's out of the bag: một bí mật đã được tiết lộ.
Ví dụ: "I accidentally told her about the surprise party, so the cat's out of the bag now."
47. Cost an arm and a leg: rất đắt.
Ví dụ: "The new iPhone costs an arm and a leg".
48. Crocodile tears: nước mắt giả tạo hoặc không thành thật.
Ví dụ: "I don't trust her when she cries like that. It's just crocodile tears."
49. Cross someone's path: gặp ai đó, thường là ngẫu nhiên.
Ví dụ: "I never expected to cross his path again, but there he was at the party."
50. Cross that road when we come to it: nghĩa là không lo lắng về vấn đề nào đó cho đến khi nó xảy ra.
Ví dụ: "We don't need to worry about the budget for the next project yet, let's cross that road when we come to it."
51. Cross your fingers: hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
Ví dụ: "I'm crossing my fingers that I get the job".
52. Cry over spilled milk: tiếc nuối điều gì đã xảy ra và không thể thay đổi được.
Ví dụ: "Yes, we made a mistake, but there's no use crying over spilled milk".
53. Cry over spilt milk: phí công đau khổ về một chuyện đã xảy ra và không thể thay đổi được.
Ví dụ: "There's no point crying over spilt milk. We should focus on finding a solution".
54. Curiosity killed the cat: sự tò mò có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Ví dụ: "Don't be too curious about what's in that room. Remember, curiosity killed the cat."
55. Cut corners: cắt giảm chi phí hoặc thời gian bằng cách bỏ qua những việc cần thiết.
Ví dụ: "He cut corners to finish the project on time, but the results were not good".
56. Cut to the chase: đi thẳng vào vấn đề chính.
Ví dụ: "Let's cut to the chase and discuss the main issues".
57. Chew the fat: Chủ đề trò chuyện thường là vô nghĩa và không quan trọng.
Ví dụ: "We just chewed the fat for a while, talking about the weather and our weekend plans."
58. Devil's advocate: người đóng vai trò đối lập để thúc đẩy cuộc tranh luận hoặc tìm ra lỗ hổng trong một ý tưởng.
Ví dụ: "I'll play devil's advocate here and challenge that proposal".
59. Don't count your chickens before they hatch: Đừng vội mừng trước khi có kết quả chắc chắn.
Ví dụ: "I know you're confident about winning the race, but don't count your chickens before they hatch."
60. Don't count your chickens before they're hatched: đừng mừng sớm, chờ cho chắc ăn.
Ví dụ: "I heard you got a job offer, congratulations! But don't count your chickens before they're hatched, make sure you get the contract first."
61. Don't cry over spilled milk: Đừng âu sầu về chuyện đã qua.
Ví dụ: "I can't believe I missed the deadline, but I guess there's no use crying over spilled milk."
62. Don't judge a book by its cover: đừng đánh giá một người hoặc vật dựa trên bề ngoài.
Ví dụ: "He may look tough, but don't judge a book by its cover - he's actually very kind".
63. Don't put all your eggs in one basket: không nên đặt tất cả niềm tin vào một điều gì đó.
Ví dụ: "Investing in just one stock is risky - don't put all your eggs in one basket".
64. Down in the dumps: cảm thấy buồn chán hoặc phiền muộn.
Ví dụ: "She's been down in the dumps since she lost her job."
65. Down to the wire: gần như là hết thời hạn.
Ví dụ: "The project is due tomorrow, and we're down to the wire."
66. End of the road: nghĩa là đến cuối cùng hoặc không còn cách nào khác để tiếp tục.
Ví dụ: "After months of searching for a job, I feel like I've reached the end of the road."
67. Every cloud has a silver lining: có điều tốt đẹp sau những điều xấu xảy ra.
Ví dụ: "I lost my job, but every cloud has a silver lining - I can now pursue my passion for painting".
68. Face the music: chấp nhận trách nhiệm hoặc hậu quả của hành động của mình.
Ví dụ: "He knew he was wrong and had to face the music".
69. Fast track: Tăng tốc, nhanh chóng đạt được mục tiêu.
Ví dụ: "He was fast-tracked to a higher position in the company due to his outstanding performance."
70. Get a taste of your own medicine: chịu đựng những hậu quả mà bạn đã gây ra cho người khác.
Ví dụ: "He's always playing pranks on others, but now he's getting a taste of his own medicine."
71. Get out of hand: trở nên không kiểm soát hoặc quá mức.
Ví dụ: "The party got out of hand and the police had to be called."
72. Get the ball rolling: bắt đầu một cuộc họp hoặc dự án.
Ví dụ: "Let's get the ball rolling and start discussing the project".
73. Go down a different path: chọn con đường khác, làm điều gì đó khác với dự định ban đầu.
Ví dụ: "After college, she went down a different path than what her parents had planned for her."
74. Go down the drain: mất hết, đổ sông đổ biển.
Ví dụ: "All of our hard work went down the drain when the company went bankrupt."
75. Go off the track: thoát khỏi ý tưởng hoặc kế hoạch ban đầu.
Ví dụ: "The company went off the track when they decided to invest in a risky venture that ended up failing."
76. Go the extra mile: làm hơn và nỗ lực nhiều hơn để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: "To win the competition, we need to go the extra mile and come up with a unique idea".
77. Give someone a heads up: cảnh báo, thông báo cho ai biết về điều gì đó.
Ví dụ: "Can you give me a heads up if the meeting gets rescheduled?"
78. Have a lot on one's plate: có quá nhiều việc phải làm hoặc quá bận rộn.
Ví dụ: "Sorry, I can't go out tonight, I have a lot on my plate at work."
79. Head for the hills: bỏ đi, thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
Ví dụ: "When the argument got heated, I knew it was time to head for the hills."
80. Head in the clouds: mơ mộng, không thực tế.
Ví dụ: "My friend has their head in the clouds and doesn't understand the challenges of the real world."
81. Head over heels: yêu thương sâu đậm, say mê.
Ví dụ: "He's head over heels in love with her."
82. Hit the books: bắt đầu học tập chăm chỉ.
Ví dụ: "I have a big exam next week, so I need to hit the books".
83. Hit the ground running: bắt đầu công việc hoặc dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ví dụ: "As soon as he was hired, he hit the ground running and got to work".
84. Hit the nail on the head: nói hoặc làm chính xác điểm.
Ví dụ: "She hit the nail on the head when she said the project was behind schedule".
85. Hit the road: nghĩa là bắt đầu di chuyển hoặc đi đến một nơi nào đó.
Ví dụ: "It's getting late, we should hit the road now."
86. Hold your horses: chờ đợi và không hành động quá nhanh.
Ví dụ: "I know you're excited to start the project, but let's hold our horses and make a plan first."
87. In the nick of time: trong phút chót, vừa kịp lúc.
Ví dụ: "Tôi vừa kịp lúc đến sân bay trước khi chuyến bay của tôi cất cánh. Tôi đã đến đúng lúc, in the nick of time - I arrived at the airport just in the nick of time before my flight took off."
88. In the same boat: trong tình huống giống nhau.
Ví dụ: "We're all in the same boat, struggling to meet the deadline".
89. It takes two to tango: một mình không thể làm được mọi việc.
Ví dụ: "I know you're upset about the project, but it takes two to tango. Let's work together to find a solution."
90. It's not rocket science: việc gì đó không phải là quá khó.
Ví dụ: "I'm sure you'll be able to figure out how to use the new software. It's not rocket science."
91. Jump on the bandwagon: tham gia vào một trào lưu hoặc xu hướng phổ biến.
Ví dụ: "After seeing so many people doing it, she decided to jump on the bandwagon and start her own blog".
92. Keep (someone/something) on track: giữ cho ai/cái gì đó đúng hướng và đạt được mục tiêu.
Ví dụ: "The project manager's job is to keep the team on track and ensure that the project is completed on time."
93. Keep a level head: giữ bình tĩnh và kiểm soát tình huống.
Ví dụ: "During the crisis, it's important to keep a level head and make rational decisions."
94. Keep someone down: ngăn cản ai đó phát triển hoặc tiến bộ.
Ví dụ: "He's always trying to keep me down and make me feel inferior."
95. Keep track of: Theo dõi, giám sát.
Ví dụ: "Make sure to keep track of your expenses."
96. Keep your chin up: đừng nản lòng, giữ tinh thần lạc quan.
Ví dụ: "Things may be tough now, but keep your chin up and keep going".
97. Keep your fingers crossed: hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
Ví dụ: "I'm keeping my fingers crossed that we'll get good news soon".
98. Keep your head up: giữ tinh thần lạc quan, không nản chí.
Ví dụ: "I know you didn't get the job you wanted, but keep your head up and keep trying."
99. Kill two birds with one stone: giải quyết hai vấn đề cùng một lúc.
Ví dụ: "By studying on the train to work, I can kill two birds with one stone".
100. Lead someone down the garden path: lừa ai đó, dẫn ai đó vào một hướng sai lầm.
Ví dụ: "He led me down the garden path with promises of a promotion, but it never happened."
101. Leave no stone unturned: tìm kiếm mọi cơ hội hoặc giải pháp.
Ví dụ: "We need to leave no stone unturned in our search for a new apartment."
102. Let sleeping dogs lie: Để yên sự việc, không làm rắc rối.
Ví dụ: "I know you want to confront him, but let sleeping dogs lie and avoid any drama."
103. Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật.
Ví dụ: "I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party".
104. Like a duck to water: làm việc hoặc thích nghi với một tình huống mới một cách dễ dàng.
Ví dụ: "He's never played basketball before, but he took to it like a duck to water."
105. Lose track of time: Quên mất thời gian.
Ví dụ: "I was so engrossed in my book that I completely lost track of time."
106. Lost track of time: không biết đã mất bao lâu.
Ví dụ: "I was so engrossed in my work that I lost track of time and forgot to take a break."
107. Make a long story short: tóm tắt lại một câu chuyện dài.
Ví dụ: "To make a long story short, we ended up lost in the woods for hours."
108. Monkey see, monkey do: hành động bắt chước những gì người khác làm.
Ví dụ: "My little brother always copies what I do. It's like monkey see, monkey do."
109. No pain, no gain: cần phải vượt qua khó khăn và đau đớn để đạt được thành công.
Ví dụ: "I know training for a marathon will be difficult, but no pain, no gain."
110. Off the beaten track: Điều gì đó ít được biết đến hoặc khám phá.
Ví dụ: "We decided to take a trip off the beaten track and explore some remote areas."
111. Off the hook: thoát khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt.
Ví dụ: "He thought he was in trouble, but he was let off the hook".
112. Off track: không đúng hướng hoặc không theo kế hoạch ban đầu.
Ví dụ: "The project is off track because the team is behind schedule and over budget."
113. On the ball: nhanh nhạy và chăm chỉ.
Ví dụ: "She's always on the ball when it comes to meeting deadlines".
114. On the one hand, on the other hand: một cách để biểu đạt sự khác biệt giữa hai quan điểm hoặc ý kiến.
Ví dụ: "On the one hand, I want to travel the world, but on the other hand, I don't want to leave my family behind."
115. On the path to something: trên con đường đến với điều gì đó, dần tiến tới mục tiêu.
Ví dụ: "She's on the path to becoming a successful entrepreneur."
116. On the right track: đang tiến đến mục tiêu đúng hướng.
Ví dụ: "Although there is still a lot of work to do, we are on the right track to achieving our goals."
117. On the road: nghĩa là đang trong quá trình đi lại hoặc đi đến một nơi nào đó.
Ví dụ: "I can't talk right now, I'm on the road to the airport."
118. Once in a blue moon: rất hiếm khi xảy ra.
Ví dụ: "I only see my old friends once in a blue moon".
119. Piece of cake: dễ dàng.
Ví dụ: "Don't worry, the test will be a piece of cake if you study."
120. Play it by ear: quyết định hoặc hành động theo tình hình thực tế.
Ví dụ: "We don't have a plan yet, so let's play it by ear".
121. Practice makes perfect: luyện tập thường xuyên để hoàn thiện kỹ năng.
Ví dụ: "I'm not very good at playing the guitar yet, but practice makes perfect."
122. Pull someone's leg: chọc ghẹo hoặc trêu chọc ai đó.
Ví dụ: "I was just pulling your leg, I didn't mean to offend you".
123. Pull yourself together: kiềm chế cảm xúc và hành động chặt chẽ hơn.
Ví dụ: "After hearing the bad news, I needed to pull myself together and focus on finding a solution".
124. Rome wasn't built in a day: không thể đạt được thành công hoặc hoàn thành một dự án lớn một cách nhanh chóng.
Ví dụ: "Building a successful business takes time - Rome wasn't built in a day".
125. See eye to eye: đồng ý hoặc có ý kiến giống nhau.
Ví dụ: "We finally see eye to eye on the importance of sustainability".
126. Sit tight: đợi một thời gian không làm gì đó.
Ví dụ: "We just have to sit tight and wait for the results".
127. Steal someone's thunder: làm điều gì đó trước khi người khác làm để thu hút sự chú ý hoặc thành công của họ.
Ví dụ: "I was going to announce my new project next week, but my colleague stole my thunder by revealing his first."
128. Take the bull by the horns: đối mặt với một tình huống khó khăn một cách quả quyết.
Ví dụ: "I knew I had to take the bull by the horns and confront my fear of public speaking".
129. Take with a grain of salt: chấp nhận thông tin nhưng không tin hoàn toàn.
Ví dụ: "I heard the news from a friend, but I took it with a grain of salt until I confirmed it".
130. To bite someone's head off: trả lời hoặc nói chuyện với ai đó một cách giận dữ hoặc không kiềm chế được cảm xúc.
Ví dụ: "I just asked her a simple question, but she bit my head off."
131. To bury one's head in the sand: không muốn nhìn thấy hoặc giải quyết vấn đề.
Ví dụ: "You can't just bury your head in the sand and pretend everything is okay."
132. To hit the nail on the head: nói chính xác và trúng đích.
Ví dụ: "You really hit the nail on the head with your analysis of the situation."
133. To twist someone's arm: cưỡng ép hoặc thuyết phục ai đó làm việc gì đó mà họ không muốn.
Ví dụ: "I didn't want to go to the party, but my friends twisted my arm and convinced me to come."
134. The apple doesn't fall far from the tree: con cái thường giống bố mẹ.
Ví dụ: "He's just like his father - the apple doesn't fall far from the tree."
135. The apple of someone's eye: người hoặc vật quan trọng đối với ai đó.
Ví dụ: "Her daughter is the apple of her eye".
136. The ball is in your court: lượt quyết định thuộc về bạn.
Ví dụ: "I've given you all the information you need. Now the ball is in your court".
137. The bee's knees: điều tốt đẹp và đáng ngưỡng mộ.
Ví dụ: "That new car is the bee's knees!"
138. The best of both worlds: tận hưởng lợi ích của hai điều khác nhau cùng một lúc.
Ví dụ: "Working from home gives me the best of both worlds - I can be productive while also spending time with my family".
139. The cat's out of the bag: bí mật đã bị tiết lộ.
Ví dụ: "I wasn't supposed to tell anyone, but I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party."
140. The early bird catches the worm: người đến sớm sẽ có cơ hội tốt hơn.
Ví dụ: "I always arrive at work early because I believe the early bird catches the worm".
141. The elephant in the room: vấn đề quan trọng mà mọi người đều biết nhưng không ai muốn nói ra.
Ví dụ: "We need to address the elephant in the room and discuss the company's financial troubles."
142. The grass is always greener on the other side: người ta luôn khao khát điều không có của họ.
Ví dụ: "I wish I had a bigger house, but I know the grass is always greener on the other side."
143. The lion's share: phần lớn nhất của một cái gì đó.
Ví dụ: "The CEO always takes the lion's share of the profits."
144. Up to one's ears: bận rộn, bị áp đảo bởi công việc hoặc trách nhiệm.
Ví dụ: "I'm sorry I can't go out with you tonight, I'm up to my ears in work."
145. Walls have ears: cẩn thận với những gì bạn nói vì có thể có người đang nghe.
Ví dụ: "Be careful what you say around here, walls have ears and you don't want to offend anyone."
146. When in Rome, do as the Romans do: khi đến một nơi mới, hành xử và hoạt động như những người địa phương.
Ví dụ: "I didn't know what to wear to the wedding, but my friend told me 'when in Rome, do as the Romans do'".
147. When pigs fly: điều hoàn toàn không thể xảy ra hoặc khả năng xảy ra rất thấp.
Ví dụ: "I'll lend you my car when pigs fly."
148. Write someone/something off: coi nhẹ hoặc loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: "Don't write him off just because he's young. He's got a lot of potential."
149. You can't have your cake and eat it too: không thể đòi hỏi tất cả mọi thứ một cách đồng thời.
Ví dụ: "He wants to take a vacation, but also wants to save money. You can't have your cake and eat it too".
150. You can't judge a book by its cover: không thể đánh giá một người hoặc vật dựa trên bề ngoài.
Ví dụ: "She may seem quiet, but you can't judge a book by its cover - she's actually a great speaker".
151. You can't make an omelette without breaking eggs: đôi khi phải chấp nhận mất mát để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: "We might lose some clients during the transition, but you can't make an omelette without breaking eggs."