Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT luôn là một cột mốc quan trọng. Để giúp các sĩ tử Bến Tre có sự chuẩn bị tốt nhất, chúng tôi đã cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất đề thi Tiếng Anh vào 10 Bến Tre năm học 2025-2026 chính thức từ Sở GD&ĐT.
Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ đề thi, đáp án chi tiết, file tải PDF & WORD miễn phí cùng những phân tích chuyên sâu về cấu trúc đề, giúp các bạn tự tin chinh phục điểm số cao nhất!
Cấu trúc đề Tiếng Anh vào 10 Bến Tre 2025
Cấu trúc đề Tiếng Anh vào 10 Bến Tre 2025
Phần | Điểm | Số câu | Dạng câu hỏi |
---|---|---|---|
A. Trắc nghiệm | 7.0 | 28 | Phát âm, trọng âm, từ đồng/trái nghĩa; Ngữ pháp & từ vựng (MCQ); Tìm lỗi; Cloze; Đọc hiểu |
1–6 | 1.5 | 6 | Phát âm, trọng âm, từ đồng/trái nghĩa |
7–18 | 3.0 | 12 | Ngữ pháp & từ vựng (MCQ) |
19–20 | 0.5 | 2 | Tìm lỗi sai |
21–24 | 1.0 | 4 | Cloze test |
25–28 | 1.0 | 4 | Đọc hiểu (MCQ) |
B. Tự luận | 3.0 | 12 | Làm trên giấy thi |
29–32 | 1.0 | 4 | Word formation |
33–36 | 1.0 | 4 | Sắp xếp câu |
37–40 | 1.0 | 4 | Viết lại câu (Sentence transformation) |
Tổng cộng | 10 | 40 | Thời gian: 60 phút |
Tải về file PDF và WORD đề thi + đáp án
Đáp án chi tiết đề thi vào 10 môn Anh Bến Tre 2025
A. Phần trắc nghiệm (7.0 điểm)
Câu Đáp án Giải thích ngắn gọn
1 A Đuôi “ed” trong “watched” phát âm là /t/, các từ còn lại phát âm là /ɪd/.
2 B Đuôi “es” trong “washes” phát âm là /ɪz/, các từ còn lại phát âm là /z/.
3 D “borrow” có trọng âm ở âm tiết 1, các từ còn lại ở âm tiết 2.
4 C “mechanic” có trọng âm ở âm tiết 2, các từ còn lại ở âm tiết 1.
5 B support (hỗ trợ) = help (giúp đỡ).
6 A preserve (bảo tồn) >< destroy (phá hủy).
7 D feature (đặc điểm). “An interesting feature of the city…”
8 C harm (gây hại). “Pollution can harm marine life.”
9 B Dấu hiệu “since” + mốc thời gian → Thì hiện tại hoàn thành.
10 D Cấu trúc “without + V-ing”.
11 A Cấu trúc “interested in + V-ing” (thích thú làm gì).
12 C “Therefore” (Vì vậy, do đó) chỉ kết quả.
13 D Dùng “which” để thay thế cho danh từ chỉ vật “The factory”.
14 A Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will + V.
15 C Cụm động từ “cut down on” (cắt giảm).
16 D Hành động đang xảy ra (nấu ăn) thì hành động khác xen vào (tưới hoa).
17 B “That’s a great idea” là lời đáp phù hợp cho một lời đề nghị.
18 C “You’re welcome” là cách đáp lại lời cảm ơn.
19 B “mistakes” là danh từ đếm được số nhiều → dùng “many” thay cho “much”.
20 D “hour” bắt đầu bằng một nguyên âm câm /aʊər/ → dùng “an” thay cho “a”.
21 B Cấu trúc “decide on sth” (quyết định về cái gì).
22 A “If” (Nếu) dùng để diễn tả một điều kiện.
23 A “This” thay thế cho cả hành động được nhắc đến trước đó.
24 D bright (tươi sáng). “make your future bright and happy”.
25 C Ý chính bài đọc: Du lịch có cả mặt tốt và mặt xấu.
26 B “They” ở đây thay thế cho “Good tourists”.
27 C Thông tin trong đoạn 2: “creates jobs for people”.
28 A souvenirs (quà lưu niệm) ≈ presents (quà tặng).
B. Phần tự luận (3.0 điểm)
Part 1: 29. worker 30. development 31. successful 32. Interestingly
Part 2: 33. He suggested going in his car. 34. The tea is so hot that he can’t drink it. 35. The safer the city is, the more liveable it becomes. 36. She doesn’t know how to solve this problem.
Part 3: 37. I wish I could go to the cinema tonight. 38. We met the lady who is a famous doctor. 39. She asked me if I wanted to come over and watch a movie. 40. Because of the cold weather, we stayed home.