Đề Chuyên Anh Thái Bình 2025: đáp án và file nghe

Đề Chuyên Anh Thái Bình 2025 - chính thức

Bạn đang tìm Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh chuyên Thái Bình năm 2025? Bài viết này tổng hợp trọn bộ tài liệu chính thức, bao gồm:

✅ Đề thi PDF chuẩn định dạng

✅ Đáp án chính thức của Sở Giáo dục và Đào tạo

✅ File nghe MP3 & transcripts

✅ Phân tích cấu trúc đề và dạng bài

Tổng quan đề thi chuyên Anh Thái Bình 2025

Cấu trúc đề thi Chuyên Anh Thái Bình 2025 gồm 4 phần chính. Phần Listening (2.0 points) bao gồm các dạng bài như Gap filling, Note completion, Multiple choice và True/False statements. Phần Vocabulary & Grammar (2.5 points) kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ qua các dạng Multiple choice cloze, Word formation và Error correction. Tiếp theo, Reading (3.0 points) bao gồm Cloze test, Gap fill, Reading comprehension (MCQ), Matching headings và True/False. Cuối cùng là phần Writing (2.5 points), gồm Sentence transformation, Key word transformation và Paragraph writing (Argumentative).

Link tải đề thi chuyên Anh 2025 Thái Bình kèm file nghe

Đáp Án Chi Tiết Đề Thi Chuyên Anh Thái Bình 2025-2026 (Chính Thức)

Hướng dẫn chấm điểm:
– Từ câu 1 đến câu 80: Mỗi câu đúng được 0.1 điểm.
– Bài viết đoạn văn: Tối đa 2.0 điểm.

SECTION A. LISTENING (2.0 pts)

Part 1:

1. mountains
2. microwave
3. dishwasher
4. towels
5. playground
Ghi chú:
– Câu 1 (mountain) và câu 4 (towel) không có “s”: cho 0,05 điểm.

Part 2:

6. disrupts
7. benign
8. inherited traits
9. breast
10. mortality rates
Ghi chú:
– Câu 8 (inherited trait) và câu 10 (mortality rate) không có “s”: cho 0,05 điểm.

Part 3:

11. C
12. B
13. C
14. B
15. A

Part 4:

16. F
17. T
18. T
19. F
20. T

SECTION B. VOCABULARY & GRAMMAR (2.5 pts)

Part 1:

21. C
22. C
23. D
24. A
25. B
26. D
27. C
28. B
29. C
30. B
31. C
32. C
33. B
34. C
35. C

Part 2:

36. foremost
37. customary
38. outcasts
39. brightened
40. inspiration

Part 3:

Câu Số câu trong bài Lỗi sai Sửa lại
41. 2 nutritional nutritious
42. 5 requiring required / being required / they are required
43. 6 ability inability
44. 7 typical typically
45. 8 for to
Ghi chú: Nếu thí sinh tìm được lỗi sai mà sửa sai hoặc không sửa, được 0,05 điểm cho câu đó.

SECTION C. READING (3.0 pts)

Part 1:

46. C
47. A
48. A
49. A
50. B

Part 2:

51. that
52. social
53. communication
54. down
55. weakness

Part 3:

56. B
57. B
58. C
59. C
60. C
61. D
62. B
63. A
64. D
65. C

Part 4:

66. vi
67. x
68. i
69. ix
70. iv

Part 5:

71. F
72. T
73. T
74. F
75. F

SECTION D. WRITING (2.5 pts)

Part 1: Sentence Transformation

76. Oliver’s failure in his exam was put down to the fact that he was nervous / down to his nervousness.

77. Had it not been for her colleagues’ assistance / help, she could not have finished her work.
Hoặc: Had her colleagues not helped / assisted her, she could not have finished her work.

78. Tim finds it hard/difficult to believe that his brother passed the exam.
Hoặc: Tim finds it unbelievable that his brother passed the exam.

Part 2: Key Word Transformation

79. Travelers to this area are advised/recommended to carry/take/bring water (with them) lest they (should) be unable to find a well or spring.

80. Sally became a household name/word as a result of her popular TV series.

Part 3: Paragraph Writing (2.0 pts)

Thí sinh được chấm điểm dựa trên các tiêu chí chi tiết dưới đây.

Tiêu chí (Criteria) Mô tả chi tiết Điểm
Task response
(Đáp ứng yêu cầu)
– Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
– Đưa ra các ý chính liên quan, được phát triển và có dẫn chứng.
0.6
Coherence and cohesion
(Mạch lạc và liên kết)
– Tổ chức thông tin tốt (câu chủ đề, câu hỗ trợ, câu kết).
– Các ý chính được phát triển logic (giải thích, làm rõ, ví dụ).
– Sử dụng đa dạng các phương tiện liên kết.
0.7
Lexical resource
(Vốn từ vựng)
– Sử dụng đa dạng từ vựng, diễn đạt linh hoạt.
– Sử dụng các từ vựng ít phổ biến (less common).
– Nhận thức về văn phong và kết hợp từ (collocations).
0.3
Grammatical range and accuracy
(Ngữ pháp đa dạng và chính xác)
– Sử dụng đa dạng cấu trúc câu và thì ngữ pháp.
– Chú ý đến dấu câu, chính tả và chữ viết.
0.4
Tổng cộng 2.0