Đề thi Tiếng Anh vào lớp 10 Thái Nguyên năm 2025: PDF+WORD

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 1

Dưới đây là Đáp án và Đề thi Tiếng Anh vào lớp 10 Thái Nguyên năm 2025 do website Tài liệu diệu kỳ tổng hợp và biên tập lại. Bộ tài liệu được cung cấp miễn phí dưới dạng file PDF và Word để các em tiện tham khảo và luyện tập.

Tổng quan đề TS lớp 10 môn Anh tại Thái Nguyên

Tóm tắt cấu trúc đề thi Tiếng Anh vào lớp 10 – Thái Nguyên 2025

Dạng bài Số câu Nội dung chính
Phát âm 5 Phân biệt âm tiết, âm đuôi –ed, –s, âm chính
Trắc nghiệm ngữ pháp – từ vựng 13 Thì động từ, mạo từ, mệnh đề quan hệ, giới từ, câu điều kiện, từ vựng thường gặp
Tìm lỗi sai 3 Dạng từ, thì, cấu trúc câu sai
Đồng nghĩa – Trái nghĩa 4 Từ đồng nghĩa và trái nghĩa được gạch chân trong ngữ cảnh
Chọn câu phù hợp tình huống giao tiếp 2 Đối thoại ngắn – chọn câu phản hồi tự nhiên
Điền từ vào đoạn văn (cloze test) 5 Chủ đề về bệnh cảm lạnh, từ loại, từ vựng ngữ cảnh
Đọc hiểu (passage + câu hỏi) 5 Chủ đề nghề nghiệp, giáo viên hướng nghiệp, từ vựng, suy luận, thông tin chi tiết
Viết lại câu – câu tương đương 3 Câu bị động, so sánh, câu gián tiếp

Sáng 5/6, các thí sinh tại Thái Nguyên làm bài thi Ngoại Ngữ trong 60 phút với 40 câu trắc nghiệm.  

Bạn có thể xem toàn bộ nội dung Đề thi Tiếng Anh vào lớp 10 Thái Nguyên năm 2025 - Mã đề thi 101 dưới đây.

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 1

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 1

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 2

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 2

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 3

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 3

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 4

Đề Tiếng Anh vào 10 Thái Nguyên 2025 - Mã đề 101 - 4

>> Tham khảo thêm: Đề thi năm 2024

Đáp án môn Tiếng Anh

1. D

2. B

3. A

4. A

5. D

6. B

7. C

8. C

9. B

10. A

11. B

12. D

13. C

14. A

15. A

16. D

17. B

18. B

19. C

20. A

21. C

22. C

23. D

24. C

25. D

26. C

27. B

28. C

29. A

30. A

31. D

32. A

33. D

34. D

35. B

36. B

37. B

38. A

39. C

40. D